View full images
|
Thước đo GLM 250VF
|
Thông số kỹ thuật:
Đi-ốt laser |
635 nm, < 1 mW |
Phạm vi đo |
0,05 - 250 m |
Loại tia laser |
2 |
Độ chính xác đo lường |
± 1 mm |
Thời gian đo, thông thường |
< 0.5 s |
Thời gian đo, tối đa |
4 s |
Nguồn cấp điện |
4 x 1.5 V (AA) |
Trọng lượng, xấp xỉ |
0,24 kg |
Chiều rộng |
120 mm |
Đơn vị đo |
m or ft |
|
|